Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lung tung


en désordre; pêle-mêle
Đồ đạc để lung tung
des objets qui sont laissés pêle-mêle
à tort et à travers
Anh đừng nói lung tung
ne parlez pas à tort et à travers
partout
Phong trào giải phóng dân tộc nổi lên lung tung
le mouvement de libération nationale s'est soulevé partout
lung tung beng (thông tục)
như lung tung (sens plus familier)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.